LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 4C
Anh/Chị phụ trách lớp: Maria Nguyễn Phạm Thùy Ngân
SĐT của Anh/Chị: 0938437795
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/xxmrjd491
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Lư Trần Nhân Mỹ
+ HẠNG 2. Teresa Trần Phương Linh
+ HẠNG 3. Vinhson Trịnh Quang Kiệt
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
1 | STD002157 | Maria | Phạm Ngọc Thiên | Ân |
2 | STD000015 | Maria | Ngô Quỳnh | Anh |
3 | STD002908 | Giuse | Trần Bảo | Anh |
4 | STD002082 | Phaolo | Bùi Vũ Duy | Anh |
5 | STD002136 | ĐaMinh | Thân Lê Duy | Bảo |
6 | STD002295 | Anna | Lê Phan Quỳnh | Chi |
7 | STD002450 | Anton | Phạm Khánh | Duy |
8 | STD002296 | Anton | Nguyễn Quốc | Đạt |
9 | STD003289 | Nguyễn Minh | Đức | |
10 | STD002148 | Maria | Nguyễn Hoàng Bảo | Hân |
11 | STD002153 | Giuse | Đỗ Minh | Hiếu |
12 | STD002137 | Phanxico | Trần Duy | Hưng |
13 | STD002913 | Giuse | Trần Quốc | Huy |
14 | STD003291 | Trần Hoàng Thanh | Huy | |
15 | STD002297 | Vinh Sơn | Trần Trọng | Khang |
16 | STD002929 | Ngô Hoàng | Khánh | |
17 | STD002139 | Giuse | Lý Đăng | Khôi |
18 | STD001272 | Giuse | Nguyễn Đăng | Khôi |
19 | STD002298 | Vinh Sơn | Trịnh Quang | Kiệt |
20 | STD002083 | Giuse | Nguyễn Cao | Kỳ |
21 | STD002300 | Teresa | Trần Phương | Linh |
22 | STD002917 | Lư Vân | Long | |
23 | STD002919 | Lư Trần Nhân | Mỹ | |
24 | STD002336 | Maria | Phạm Thị Hà | My |
25 | STD002303 | Vincente | Trịnh Vũ Hoàng | Nam |
26 | STD002156 | Maria | Vũ Kim | Ngân |
27 | STD002284 | Maria | Trần Khánh | Ngọc |
28 | STD002921 | Giuse Maria | Nguyễn Ngọc Thanh | Nhân |
29 | STD002154 | Maria | Vũ Quỳnh Bảo | Nhi |
30 | STD002306 | Mattin | Phạm Doãn Hồng | Phát |
31 | STD003710 | Gioan | Nguyễn Đình | Phong |
32 | STD002307 | Vinh Sơn | Phạm Đỗ Nam | Phong |
33 | STD001197 | Daminh | Nguyễn Quốc | Phú |
34 | STD002309 | Giuse | Hà Minh | Quân |
35 | STD002084 | Giuse | Phạm Quốc | Thắng |
36 | STD002924 | Lucia | Phan Thị Hiếu | Thảo |
37 | STD001207 | Giuse | Trịnh Lê Hoàng | Thiên |
38 | STD002155 | Cecilia | Phan Nguyễn Minh | Thư |
39 | STD002313 | Anna | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên |
40 | STD002926 | Maria | Nguyễn Đinh Phương | Trinh |
41 | STD002138 | Teresa | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên |
42 | STD001224 | Phanxico Xavie | Nguyễn Đỗ Quang | Vinh |
43 | STD003711 | Maria | Nguyễn Hải | Vy |
44 | STD002160 | Phê rô | Nguyễn Chí | Vỹ |
45 | STD002144 | Maria | Nguyễn Hoàng | Yến |