LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 8B
Anh/Chị phụ trách lớp: Maria Nguyễn Thị Kim Thủy
SĐT của Anh/Chị: 0936.941.149
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/aixsqy430
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ Hạng 1: Maria Nguyễn Như Quỳnh
+ Hạng 2: Phanxicô Nguyễn Ngọc Tuấn
+ Hạng 3: Têrêsa Phạm Ngọc Như Ý
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
1 | STD000617 | Vincente | Nguyễn Sư | An |
2 | STD000602 | Anna | Nguyễn Phương | Anh |
3 | STD000629 | Maria | Nguyễn Trần Kiều | Anh |
4 | STD002578 | Vinson | Vũ Tiến | Dũng |
5 | STD003207 | Phe-ro | Vũ Hoàng Minh | Đăng |
6 | STD004081 | Giuse | Vũ Thành | Đạt |
7 | STD001655 | Phaolo | Nguyễn Minh | Đoàn |
8 | STD001520 | Maria | Nguyễn Vũ Ngọc | Hân |
9 | STD000632 | Maria | Nguyễn Đoàn Khánh | Hân |
10 | STD000603 | Anna | Phạm Thị Mỹ | Hiền |
11 | STD000609 | Cecilia | Nguyễn Duyên Quỳnh | Hoa |
12 | STD003408 | Gioan | Vũ Nguyễn Phi | Hùng |
13 | STD001153 | Vinhsơn | Trần Vũ An | Khiêm |
14 | STD000635 | Maria | Dương Ngọc | Lan |
15 | STD001614 | Teresa | Nguyễn Hoàng Khánh | Nguyên |
16 | STD001609 | Phero | Ngô Trần Minh | Nhật |
17 | STD001168 | Giuse | Hà Minh | Nhật |
18 | STD000641 | Maria | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi |
19 | STD000656 | Teresa | Hà Trần Minh | Như |
20 | STD001550 | Giuse | Nguyễn Minh | Phát |
21 | STD000604 | Anna | Nguyễn Lê Hoàng | Phương |
22 | STD001533 | Gioan | Vũ Khiếu Khoa | Quyền |
23 | STD001593 | Maria | Nguyễn Như | Quỳnh |
24 | STD003211 | Maria | Trần Thị Bảo | Quỳnh |
25 | STD003212 | anna | Nguyễn Kiều | Thảo |
26 | STD000646 | Maria | Nguyễn Ngọc Anh | Thư |
27 | STD001182 | Giuse | Trần Minh | Thức |
28 | STD000647 | Maria | Phạm Thu | Thủy |
29 | STD000649 | Maria | Dương Thị Thùy | Trang |
30 | STD001596 | Maria | Nguyễn Thủy | Trúc |
31 | STD002570 | Phanxico | Nguyễn Ngọc | Tuấn |
32 | STD001598 | Maria | Đỗ Ngọc Phương | Uyên |
33 | STD000652 | Maria | Trần Phương | Uyên |
34 | STD003214 | Giu-se | Nguyễn Chí | Vĩ |
35 | STD004082 | Teresa | Châu Nhật | Vy |
36 | STD000611 | Cecilia | Châu Phạm Phương | Vy |
37 | STD001191 | Teresa | Phạm Ngọc Như | Ý |