LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 6B
Anh/Chị phụ trách lớp: Maria Nguyễn Thị Kim Thủy
SĐT của Anh/Chị: 0936941149
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/lwidzd464
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Phanxico Hoàng Văn Tú
+ HẠNG 2. Đaminh Nguyễn Đỗ Minh Tùng
+ HẠNG 3. Phero Vũ Thành Long
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
1 | STD002885 | Phao-Lô | Nguyễn Vũ Bình | An |
2 | STD004033 | phero | Nguyễn Hồng | Ân |
3 | STD001967 | Vincente | Vũ Gia | Bảo |
4 | STD002573 | Giuse | Hoàng Nguyễn Quốc | Bảo |
5 | STD001954 | Mattheu | Trần Hoàng Minh | Chính |
6 | STD002606 | Anna | Đào Ngọc Linh | Đan |
7 | STD002602 | Maria | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu |
8 | STD001969 | Giuse | Phạm Minh | Hải |
9 | STD000620 | Giuse | Mai Nam | Hải |
10 | STD002607 | Giuse | Nguyễn Huy | Hoàng |
11 | STD002598 | Giuse | Hà Minh | Hoàng |
12 | STD002597 | Teresa | Trần Quỳnh | Hương |
13 | STD002604 | Maria | Dương Thị | Hương |
14 | STD001970 | Giu-se | Lê Ngọc | Huy |
15 | STD002892 | Giu-se | Vũ Lê Ngọc | Huy |
16 | STD001971 | Giuse | Dương Tuấn | Khang |
17 | STD002881 | Giu-se | Phạm Gia | Khánh |
18 | STD001976 | Giuse | Huỳnh Đỗ Tùng | Lâm |
19 | STD002882 | Giu-se | Nguyễn Hoàng Thắng | Lợi |
20 | STD001959 | Phero | Vũ Thành | Long |
21 | STD001927 | Anna | Trần Ngọc Tuệ | Mẫn |
22 | STD001978 | Teresa | Vũ Hoàng Thanh | Ngọc |
23 | STD002886 | Maria | Đinh Lê Bảo | Ngọc |
24 | STD001979 | Gioan Baotixita | Lê Trương Trọng | Nhân |
25 | STD002594 | Anton | Nguyễn Thiện | Nhân |
26 | STD001930 | Cecilia | Vũ Ngọc Yến | Nhi |
27 | STD001980 | Teresa | Trương Bảo | Nhi |
28 | STD001981 | Giuse | Nguyễn Phúc Hoàng | Phát |
29 | STD001958 | Phaolo | Vũ Quốc | Phong |
30 | STD003310 | Đa Minh | Nguyễn Duy | Phong |
31 | STD001937 | Giuse | Trần Công Gia | Phước |
32 | STD002889 | Giu-se | Nguyễn Thành | Phương |
33 | STD001929 | Anton | Phạm Minh | Tiến |
34 | STD001947 | Maria | Đỗ Ngọc Bảo | Trâm |
35 | STD002595 | Anton | Trần Hoàng Thanh | Trí |
36 | STD001961 | Phêrô | Vũ Minh | Triết |
37 | STD001949 | Maria | Phùng Bảo | Trúc |
38 | STD001957 | Phanxico | Hoàng Văn | Tú |
39 | STD001986 | Đaminh | Nguyễn Đỗ Minh | Tùng |
40 | STD002601 | Isave | Thân Thanh | Vân |
41 | STD002605 | Anna | Nguyễn Lan | Vy |