LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 2B
Anh/Chị phụ trách lớp: Maria Phạm Thị Hồng
SĐT của Anh/Chị: 0974.063.660
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/etqtqz503
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Maria Dương Doanh Doanh
+ HẠNG 2. Maria Mai Đông Nhi
+ HẠNG 3. Teresa Hoàng Thanh Trúc
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
| STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
| 1 | STD003411 | Teresa | Trần Ngọc Thiên | Ân |
| 2 | STD003420 | Teresa | Nguyễn Phước Quỳnh | Anh |
| 3 | STD003094 | Maria | Vũ Ngọc Phương | Anh |
| 4 | STD003160 | Maria | Trần Phương | Anh |
| 5 | STD004026 | Phạm Gia | Bảo | |
| 6 | STD003423 | Đặng Nguyễn Hoàng | Chương | |
| 7 | STD003433 | Maria | Dương Doanh | Doanh |
| 8 | STD003422 | Giuse | Lã Việt | Hải |
| 9 | STD003426 | Maria | Phạm Ngọc | Hân |
| 10 | STD003434 | Maria | Nguyễn Trần Gia | Hân |
| 11 | STD003409 | Giuse | Lê Gia | Huy |
| 12 | STD003413 | Dominoco | Nguyễn Đức | Kiên |
| 13 | STD003425 | Phero Martin | Trần Tuấn | Kiệt |
| 14 | STD002838 | Giuse | Nguyễn Tuấn | Kiệt |
| 15 | STD003414 | Phero | Ngô Bảo | Lâm |
| 16 | STD003017 | Anton | Vũ Nhật | Long |
| 17 | STD003430 | Maria | Nguyễn Vũ Hồng | Ngọc |
| 18 | STD003021 | Maria | Nguyễn Bích | Ngọc |
| 19 | STD003179 | Teresa | Mai Vũ Bảo | Ngọc |
| 20 | STD003410 | Maria | Vũ Lâm Yến | Nhi |
| 21 | STD003128 | Maria | Mai Đông | Nhi |
| 22 | STD003730 | Nguyễn Yến | Nhi | |
| 23 | STD003417 | Giuse | Nguyễn Lâm Gia | Phát |
| 24 | STD003421 | Giuse | Vũ Đức | Phú |
| 25 | STD003151 | Teresa | Trần Ngọc Bích | Phượng |
| 26 | STD003165 | Maria | Trần Thanh | Tâm |
| 27 | STD002289 | Đinh Minh | Thiên | |
| 28 | STD003093 | Maria | Nguyễn Minh | Thư |
| 29 | STD003191 | Giuse | Nguyễn Phan Khang | Thuận |
| 30 | STD003424 | Maria | Tạ Thị Ngọc | Thùy |
| 31 | STD003152 | Teresa | Trần Hoàng Bảo | Thy |
| 32 | STD003418 | Anna | Nguyễn Hoàng Bảo | Thy |
| 33 | STD002839 | Micael | Trần Xuân | Tiến |
| 34 | STD003166 | Teresa | Nguyễn Thị Thùy | Trâm |
| 35 | STD003140 | Maria | Trần Thị Khánh | Trang |
| 36 | STD003412 | Phero | Đinh Quốc | Trí |
| 37 | STD003419 | Teresa | Đào Thủy | Trúc |
| 38 | STD003431 | Teresa | Hoàng Thanh | Trúc |
| 39 | STD003415 | Michael | Phạm Anh | Tuấn |
| 40 | STD003416 | Maria | Nguyễn Phương Thảo | Vy |
| 41 | STD003427 | Anna | Nguyễn Hoàng Ái | Vy |
| 42 | STD003432 | Phero | Nguyễn Lê Triệu | Vỹ |
Xem thêm:
















