Trước cuộc khủng hoảng lao động di cư toàn cầu, Tòa Thánh đã thiết lập một chiến lược mục vụ toàn diện, được dẫn dắt bởi Phân bộ Người Di cư và Tị nạn. Sự hiệp lực của các giáo phận và dòng tu, dựa trên nền tảng thần học về lòng thương xót và hy vọng, cho phép Giáo hội triển khai một chiến lược mục vụ toàn diện, bảo vệ và nâng cao phẩm giá của hàng triệu người di cư.

Vatican News

Hiện tượng Di cư lao động

Hiện tượng di cư lao động quốc tế đã trở thành một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế toàn cầu hóa trong thế kỷ 21. Theo thống kê, hiện có hơn 167 triệu lao động di cư làm việc ngoài biên giới quê hương, tạo nên một dòng chảy nhân khẩu học khổng lồ và thiết yếu. Những lao động này di chuyển chủ yếu đến các trung tâm kinh tế phát triển như Hoa Kỳ, Đức, Ý, và Nhật Bản, nơi đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trầm trọng trong nhiều ngành nghề. Sự đóng góp của họ không chỉ dừng lại ở việc lấp đầy khoảng trống lao động trong các ngành như xây dựng, nông nghiệp, y tế, mà còn là nguồn lực quan trọng duy trì sự ổn định xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia tiếp nhận.

Sự tăng trưởng của di cư lao động bắt nguồn từ nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm sự bất bình đẳng phát triển giữa các quốc gia, tình trạng nghèo đói dai dẳng, xung đột chính trị và tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. Hàng triệu người bị buộc phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm một cuộc sống an toàn và cơ hội việc làm tốt hơn. Đây là một hiện tượng đa chiều, đặt ra những yêu cầu cấp thiết không chỉ về mặt kinh tế, mà còn về đạo đức, nhân quyền và công bằng xã hội đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế.

Sự tổn thương của người di cư và vấn nạn buôn người

Mặc dù đóng vai trò kinh tế quan trọng, lao động di cư lại là một trong những nhóm dễ bị tổn thương nhất trên thế giới. Họ thường xuyên làm việc trong điều kiện kém an toàn, chịu mức lương thấp hơn đáng kể so với lao động địa phương, và phải đối mặt với nguy cơ bị phân biệt đối xử, lạm dụng sức lao động và tước đoạt giấy tờ tùy thân. Việc thiếu các cơ chế bảo vệ pháp lý vững chắc khiến họ trở thành mục tiêu dễ dàng cho các hình thức bóc lột, vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, và thậm chí trở thành những nô lệ lao động thời hiện đại.

Đáng báo động hơn cả là nạn buôn người, một tội ác xuyên quốc gia đang ngày càng gia tăng. Báo cáo Buôn bán Người năm 2024 chỉ ra rằng trong số các nạn nhân buôn người được phát hiện, 42 % là do cưỡng bức lao động. Con số này nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp giữa sự tổn thương của lao động di cư và mạng lưới tội phạm có tổ chức. Tình trạng này không chỉ gây ra tổn thất về vật chất và tinh thần cho cá nhân người di cư mà còn làm suy yếu các giá trị cơ bản của nhân loại.

Trước thực trạng này, Tòa Thánh Vatican đã quyết tâm hành động, vượt qua những lời kêu gọi thông thường để xây dựng một chiến lược mục vụ được tổ chức chặt chẽ và mang tính chiến lược cao, nhằm đưa phẩm giá người di cư vào trung tâm của sứ mạng toàn cầu.

Phân bộ Người Di cư và Tị nạn: Kiến Trúc Sư Của Chiến Lược

Năm 2017, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã trực tiếp chỉ đạo thành lập Phân bộ Người Di cư và Tị nạn, trực thuộc Bộ Phục vụ Phát triển Con người Toàn diện. Với sứ mạng đồng hành cùng người di cư, tị nạn, nạn nhân buôn người và các nhóm dễ bị tổn thương khác, nhằm bảo vệ và nâng cao phẩm giá bất khả xâm phạm của họ, Phân bộ không chỉ có vai trò là tiếng nói luân lý mà còn là kiến trúc sư của một chiến lược toàn cầu.

Phân bộ triển khai hoạt động dựa trên một Mô hình Bốn Trụ cột có tính hệ thống:

Trụ cột Quan sát và Nghiên cứu tập trung vào việc thu thập dữ liệu chính xác và phân tích các xu hướng di cư, hợp tác với các tổ chức và giáo phận để hiểu rõ bối cảnh và nhận diện những thách thức cụ thể tại từng khu vực.

Trụ cột Giải thích và Định hướng cung cấp nền tảng thần học và đạo đức, giúp định hướng cho mọi chính sách và hoạt động mục vụ của Giáo hội, đảm bảo rằng mọi hành động đều ưu tiên nguyên tắc nhân vị và công bằng.

Trụ cột Chiến lược và Ưu tiên xây dựng các khuyến nghị chính sách, xác định các ưu tiên hành động phù hợp với bối cảnh thực địa, nhằm tạo ra sự đồng bộ và hiệu quả tối đa trong việc triển khai các chương trình hỗ trợ.

Cuối cùng, trụ cột Hành động Thực tiễn chuyển các kế hoạch thành hành động cụ thể, triển khai các dự án hỗ trợ trực tiếp, đào tạo kỹ năng, cung cấp dịch vụ pháp lý và thiết lập mạng lưới hợp tác giữa các giáo phận với các tổ chức quốc tế.

Bốn Động từ mục vụ

Tầm nhìn của Đức Giáo hoàng Phanxicô được cô đọng trong bốn động từ hành động mang tính chiến lược và phổ quát, áp dụng cho mọi cấp độ của Giáo hội và cộng đồng dân sự:

Đón nhận nhấn mạnh việc yêu cầu cộng đồng đón nhận phải loại bỏ sự sợ hãi và thay thế bằng lòng hiếu khách, coi người di cư như những anh chị em, mở ra những con đường di cư hợp pháp và an toàn, tránh xa việc giam giữ tùy tiện và không cần thiết.

Bảo vệ bao gồm việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản như chăm sóc y tế, giáo dục và hỗ trợ pháp lý, cũng như thiết lập các cơ chế bảo vệ khỏi nạn buôn người và lao động cưỡng bức.

Thúc đẩy bao gồm công nhận bằng cấp, hỗ trợ đào tạo nghề, khuyến khích sự phát triển của gia đình và cộng đồng, giúp họ trở thành nguồn lực tích cực và có khả năng tự chủ cho cả quốc gia tiếp nhận và quê hương.

Hòa nhập là một tiến trình hai chiều, hướng tới việc xây dựng một xã hội đa văn hóa, đa tôn giáo, nơi mọi người đều có thể chung sống hòa bình và thịnh vượng.

Hướng dẫn thực hành và Ứng phó với Nạn buôn người

Để chuyển bốn động từ thành hành động cụ thể trên thực địa, Tòa Thánh đã ban hành các văn kiện hướng dẫn chi tiết. Điển hình là 20 Điểm Hành động dựa trên Hiệp ước Toàn cầu về Di cư, cung cấp các khuyến nghị chính sách và mục vụ cho các giáo phận và tổ chức Công giáo. Các hành động này bao gồm việc thiết lập các trung tâm hỗ trợ pháp lý và tiếp nhận người di cư hồi hương thông qua các dự án, ví dụ của Caritas tại Philippines, hay mở các lớp đào tạo nghề và ngôn ngữ để tạo cơ hội việc làm bền vững cho lao động nhập cư tại Ý.

Đặc biệt, Định hướng Mục vụ về Nạn Buôn người là một văn kiện chiến lược nhằm đối phó toàn diện với nạn buôn người, tập trung vào ba trụ cột hành động: phòng ngừa để giáo dục và nâng cao nhận thức; hỗ trợ nạn nhân bằng việc cung cấp chăm sóc y tế, pháp lý, tâm lý và nhà tạm trú an toàn; và vận động chính sách nhằm thúc đẩy việc thực thi luật pháp chống buôn người. Mạng lưới nữ tu Talitha Kum là một ví dụ điển hình cho sự thành công của Định hướng này, điều hành mạng lưới “nhà an toàn” toàn cầu và trực tiếp giải cứu, phục hồi cho hàng ngàn phụ nữ và trẻ em là nạn nhân của bóc lột.

Sự hiệp lực của các dòng tu: mạng lưới mục vụ toàn cầu

Các dòng tu có đặc sủng phục vụ người di cư đóng vai trò là trụ cột chính trong việc triển khai chiến lược mục vụ của Tòa Thánh trên thực địa, tạo nên một mạng lưới hỗ trợ toàn cầu mạnh mẽ và linh hoạt.

Dòng Scalabrini, được thành lập bởi Thánh Giovanni Battista Scalabrini năm 1887, là dòng tu tiên phong có sứ mạng đặc thù đối với người di cư. Từ làn sóng di cư lớn của người châu Âu sang châu Mỹ vào cuối thế kỷ đến các dòng di cư hiện đại, Dòng Scalabrini luôn hiện diện ở các cửa khẩu, bến cảng, và trung tâm tiếp nhận. Họ tập trung vào việc đồng hành toàn diện, bao gồm hỗ trợ về vật chất, pháp lý, giáo dục và thiêng liêng.

Một trong những đóng góp nổi bật của dòng là các Chương trình Việc làm, Khởi nghiệp và Đổi mới Xã hội, giúp lao động di cư không chỉ tìm được việc làm mà còn tự chủ và hội nhập sâu sắc vào xã hội mới.

Hội dòng còn tích cực tham gia vào vận động chính sách quốc tế, thúc đẩy quyền lợi và bảo vệ phẩm giá của người di cư tại các diễn đàn toàn cầu.

Cơ quan Dòng Tên hỗ trợ người tị nạn, do Cha Tổng Quyền Pedro Arrupe thành lập năm 1980, hoạt động tại hơn 50 quốc gia, phục vụ hàng trăm ngàn người di cư, tị nạn, và nạn nhân buôn người. Thông qua mô hình ba chiều (trực tiếp giúp đỡ, nghiên cứu và vận động chính sách, cùng đồng hành thiêng liêng), hoạt động của tổ chức được định hướng bởi triết lý cura personalis (chăm sóc toàn diện con người), đảm bảo đáp ứng đầy đủ các nhu cầu đa dạng của người di cư, từ chỗ ở, y tế, giáo dục đến hỗ trợ tâm lý và pháp lý. Các trung tâm giáo dục và đào tạo nghề ở khu vực Đông Nam Á, Châu Phi và Châu Âu, giúp người di cư tái hòa nhập và có được sinh kế bền vững.

Dòng Tên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục công chúng về các nguyên nhân gốc rễ của di cư và nạn buôn người, sử dụng ảnh hưởng học thuật của mình để thúc đẩy sự thay đổi trong nhận thức và chính sách toàn cầu.

Người Di dân, những nhà truyền giáo hy vọng

Trong Sứ điệp cho Ngày Thế giới Người Di dân và Tị nạn thứ 111, được công bố ngày 25/7/2025, Đức Thánh Cha Lêô XIV nhấn mạnh rằng nhân đức hy vọng đáp lại khát vọng hạnh phúc mà Thiên Chúa đã đặt vào trong lòng mỗi người. Trong bối cảnh thế giới đầy xung đột, bất công và khủng hoảng khí hậu, hàng triệu người di cư chính là chứng nhân của niềm hy vọng, thể hiện sự tín thác của họ vào Thiên Chúa và sức mạnh kiên cường để vượt qua nghịch cảnh nhằm tìm kiếm một tương lai tốt đẹp hơn.

Trong một thế giới đang đối mặt với sự sa mạc hóa thiêng liêng, lòng nhiệt thành và sức sống đức tin của người di cư và người tị nạn có thể làm sống lại các cộng đoàn giáo hội đã trở nên cứng nhắc hoặc mệt mỏi tại các quốc gia đón nhận.

Đức Thánh Cha gọi đây là missio migrantium, sứ vụ được thực hiện bởi chính người di cư. Sự hiện diện của họ là một phúc lành thực sự của Thiên Chúa, một cơ hội để Giáo hội địa phương mở lòng đón nhận ân sủng hoặc thúc đẩy các cuộc đối thoại liên tôn tại những nơi họ sinh sống.

Một Giáo hội lữ hành

Kinh nghiệm của người di cư có một ý nghĩa thần học sâu sắc, là nhắc nhở toàn thể Giáo hội về bản chất lữ hành của mình. Giáo hội là civitas peregrina – dân tộc của Thiên Chúa đang trên đường lữ hành hướng về quê hương thiên quốc. Mỗi khi Giáo hội sa vào cám dỗ “an cư lập nghiệp”, trở nên quá gắn bó với cơ cấu thế tục và ngừng là dân tộc lữ hành, Giáo hội sẽ mất đi sức sống loan báo Tin Mừng và trở thành “của thế gian” thay vì “ở giữa thế gian”.

Người di cư thách thức Giáo hội thoát khỏi sự tự mãn và mở rộng tầm nhìn về sứ mạng của mình. Các cộng đồng đón nhận, khi thể hiện lòng thương xót và công bằng, cũng trở thành chứng nhân sống động của hy vọng, nơi phẩm giá của người di cư được công nhận như con cái Thiên Chúa. Điều này dẫn đến một sự hội nhập tích cực, nơi người di cư được tham gia đầy đủ vào đời sống cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái hơn cho tất cả mọi người.

Sự hiệp lực và lòng thương xót

Sự dấn thân của Vatican đối với lao động di cư trong thế kỷ 21 là chiến lược toàn diện, vừa mang tính hành động vừa mang tính đạo đức. Các con số 167 triệu lao động di cư và hơn 133 ngàn nạn nhân buôn người là lời nhắc nhở về những vết thương cần chữa lành.

Như Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nhấn mạnh: “Trước các thách đố của dòng di dân hiện đại, phản ứng duy nhất hợp lý là sự hiệp lực và lòng thương xót”. Đây là sứ mạng mục vụ và nhân đạo mà Giáo hội thực hiện trong thế kỷ 21, đồng thời là lời kêu gọi cho toàn thế giới cùng hành động vì phẩm giá con người.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Nếu bạn muốn nhận các bản tin qua email, vui lòng đăng ký newsletter bằng cách nhấp vào đây.

Nguồn: vaticannews.va

 

Bài viết cùng chủ đề:

Tắt quảng cáo [X]