LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 5D
Anh/Chị phụ trách lớp: Giuse Nguyễn Minh Huy
SĐT của Anh/Chị: 0983539530
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/dcbnwj222
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Teresa Trần Thị Cẩm Hồng
+ HẠNG 2. Maria Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
+ HẠNG 3. Teresa Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
| 1 | STD002332 | Maria | Võ Ngọc Thiên | Ân |
| 2 | STD002035 | Têrêsa | Nguyễn Hoàng Trâm | Anh |
| 3 | STD001242 | Giuse | Hồ Văn Hoàng | Anh |
| 4 | STD002521 | Teresa | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Anh |
| 5 | STD002551 | Maria | Đỗ Phạm Trâm | Anh |
| 6 | STD002524 | Giuse | Lâm Gia | Bảo |
| 7 | STD001265 | Giuse | Phạm Gia | Bảo |
| 8 | STD001241 | Anna | Phạm Linh | Chi |
| 9 | STD002547 | Anna | Nguyễn Thị Thúy | Duy |
| 10 | STD002029 | Phero | Phùng Văn | Đại |
| 11 | STD001253 | Innhaxio | Nguyễn Hồ Minh | Đăng |
| 12 | STD001246 | Gioan Baotixita | Trần Tiến | Đạt |
| 13 | STD002003 | Giuse | Nguyễn Hoàng | Hiệp |
| 14 | STD001249 | Giuse | Phạm Ngọc | Hoàng |
| 15 | STD001260 | Teresa | Trần Thị Cẩm | Hồng |
| 16 | STD002529 | Teresa | Hoàng Thanh | Hương |
| 17 | STD002024 | Phêrô | Trịnh Lê Hoàng | Huy |
| 18 | STD002530 | Matino | Bùi Minh | Khang |
| 19 | STD002532 | Maria | Phan Trần Ngân | Khánh |
| 20 | STD002533 | Anna | Phạm Thiên | Kim |
| 21 | STD002717 | Maria | Vũ Thùy | Linh |
| 22 | STD002062 | Maria | Vũ Thị Mỹ | Linh |
| 23 | STD002716 | Maria | Phạm Thị Ngọc | Mai |
| 24 | STD002052 | Maria | Nguyễn Thị Phương | Mai |
| 25 | STD002535 | Giuse | Phạm Viết | Mạnh |
| 26 | STD002546 | Phaolo | Hồ Nhật | Minh |
| 27 | STD002536 | Cecilia | Nguyễn Hà | My |
| 28 | STD001276 | Maria | Trần Thị Bảo | Ngọc |
| 29 | STD001277 | Maria | Vũ Ngọc Đan | Nguyên |
| 30 | STD001282 | Teresa | Trần Nguyễn Đan | Nhi |
| 31 | STD001251 | Giuse | Lý Hoài | Phúc |
| 32 | STD001283 | Giuse | Vũ Công | Quốc |
| 33 | STD002540 | Maria | Phạm Vũ Như | Quỳnh |
| 34 | STD001252 | Giuse | Vũ Nguyễn Bảo | Sơn |
| 35 | STD002807 | Catarina | Nguyễn Trần Anh | Thư |
| 36 | STD002805 | Maria | Nguyễn Thị Anh | Thư |
| 37 | STD001289 | Maria | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm |
| 38 | STD001257 | Maria | Trần Xuân | Trang |
| 39 | STD002543 | Teresa | Nguyễn Thị Thanh | Trúc |
| 40 | STD002544 | Maria | Nguyễn Minh | Tuyền |
| 41 | STD002023 | Maria | Trần Nguyễn Như | Uyên |
| 42 | STD002545 | Vincente | Đỗ Hoàng Phi | Vũ |
















