LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 4A
Anh/Chị phụ trách lớp: Maria Phạm Thị Hồng
SĐT của Anh/Chị: 0974063660
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/orussc202
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Phanxico Nguyễn Ngọc Hoàng Thiên
+ HẠNG 2. Giuse Vũ Nguyễn Hoàng Dương
+ HẠNG 3. Teresa Đặng Trần Gia Hân
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
1 | STD000010 | Phero | Lê Võ Thành | An |
2 | STD003028 | Maria | Nguyễn Ngọc Diệp | Anh |
3 | STD003029 | Catarina | Đào Hải | Anh |
4 | STD000168 | Teresa | Vũ Thị Lan | Anh |
5 | STD002081 | Têrêsa | Trần Hồng | Ánh |
6 | STD003636 | Maria | Nguyễn Quỳnh | Anh |
7 | STD000173 | Maria | Mai Hoàng Bảo | Châu |
8 | STD004035 | Phê rô | Lê Mạnh | Cường |
9 | STD000179 | Giuse | Vũ Nguyễn Hoàng | Dương |
10 | STD000182 | Maria | Nguyễn Thùy | Duyên |
11 | STD003032 | Giuse | Đào Hải | Đăng |
12 | STD000323 | Giuse | Trần Công Hồng | Đức |
13 | STD004048 | Giuse | Đỗ Ngọc Trường | Giang |
14 | STD001076 | Teresa | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giao |
15 | STD003058 | Teresa | Đặng Trần Gia | Hân |
16 | STD002206 | Lôrenxô | Dương Huy | Hoàng |
17 | STD003033 | Giuse | Đinh Vũ Việt | Hoàng |
18 | STD000188 | Gioan | Nguyễn Gia | Hưng |
19 | STD000189 | Maria | Nguyễn Ngọc Lan | Hương |
20 | STD000193 | Maria | Lê Ngân Khánh | Huyền |
21 | STD000196 | Phero | Nguyễn Ngọc | Khang |
22 | STD003034 | Giuse | Nguyễn Lâm Chấn | Khang |
23 | STD000197 | Phêrô | Nguyễn Nhật | Khang |
24 | STD000198 | Anton | Tạ Duy | Khánh |
25 | STD001859 | Giuse | Trần Minh | Khôi |
26 | STD000202 | Anphongso | Nguyễn Hồ Minh | Khôi |
27 | STD001035 | Anna | Lưu Nguyễn Hoàng | Kim |
28 | STD002412 | Têrêsa | Trần Dương Quỳnh | Lam |
29 | STD002425 | Teresa | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Lam |
30 | STD004049 | Gioan Baotixita | Hoàng | Lâm |
31 | STD000226 | Anna | Nguyễn Thùy | Linh |
32 | STD000228 | Anna | Hồ Lê Phương | Linh |
33 | STD000276 | Maria | Phan Lê Bảo | Ngọc |
34 | STD000279 | Giuse | Nguyễn Vũ Minh | Nhật |
35 | STD003038 | Maria | Phạm Quỳnh | Như |
36 | STD000283 | Maria | Trần Quỳnh | Như |
37 | STD003637 | Têrêsa | Lê Nguyễn Kiều | Như |
38 | STD002424 | Giuse | Vũ Tân | Phát |
39 | STD000286 | Giuse | Trần Gia | Phát |
40 | STD003328 | Phê-rô | Nguyễn Hữu | Phong |
41 | STD002389 | Giuse | Phạm Hoàng | Phúc |
42 | STD000293 | Vinh sơn | Mai Bảo | Quốc |
43 | STD001565 | Phero | Nguyễn Hoàng | Sang |
44 | STD002423 | Giuse | Vũ Thành | Tài |
45 | STD002426 | Martino | Nguyễn Minh | Tâm |
46 | STD000296 | Anphongso | Nguyễn Phúc Minh | Tân |
47 | STD002085 | Gioan Baotixita | Hồ Công | Thành |
48 | STD003387 | Giuse | Đào Khải | Thiên |
49 | STD000304 | Phanxico | Nguyễn Ngọc Hoàng | Thiên |
50 | STD000308 | Maria | Nguyễn Ngọc | Trâm |
51 | STD001081 | Maria | Đặng Ngọc Thảo | Trang |
52 | STD004045 | Maria | Trần Thị Quỳnh | Trang |
53 | STD004046 | Bernadeta | Nguyễn Ngọc Thu | Trúc |
54 | STD002428 | Giuse | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn |
55 | STD000310 | Anna | Phan Lê Cát | Tường |
56 | STD000312 | Phaolo | Vũ Quốc | Việt |
57 | STD000315 | Teresa | Nguyễn Hoàng Tường | Vy |
58 | STD004047 | Maria Madalena | Trần Ngọc Yến | Vy |