LỚP GIÁO LÝ: HIỆP THÔNG 2F
Anh/Chị phụ trách lớp: Elisabeth Cao Anh Thư
SĐT của Anh/Chị: 0906.752.466
Group ZALO cập nhật thông tin lớp: https://zalo.me/g/tktptj861
Danh sách hạng 1, 2 và 3 của niên khóa 2020 – 2021:
+ HẠNG 1. Nguyễn Lê Minh Châu
+ HẠNG 2. Toma Nguyễn Vũ Duy Anh
+ HẠNG 3. Teresa Lương Đỗ Bảo Quyên
Danh sách lớp niên khóa 2021 – 2022:
| STT | Mã thiếu nhi | Tên thánh | Họ | Tên |
| 1 | STD003688 | Giuse | Phạm Hoàng Thiên | Ân |
| 2 | STD003713 | monica | Đỗ Nguyễn Thiên | An |
| 3 | STD003665 | Teresa | Trần Nguyễn Phương | Anh |
| 4 | STD003669 | Toma | Nguyễn Vũ Duy | Anh |
| 5 | STD003674 | Anna | Nguyễn Mỹ | Anh |
| 6 | STD003680 | Teresa | Vũ Quế | Anh |
| 7 | STD003694 | Anton | Lê Việt | Anh |
| 8 | STD003702 | Anton | Nguyễn Đức | Anh |
| 9 | STD003719 | Maria | Nguyễn Quỳnh | Anh |
| 10 | STD003705 | Phero | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo |
| 11 | STD003664 | Nguyễn Lê Minh | Châu | |
| 12 | STD003675 | Teresa | Võ Ngọc Bảo | Châu |
| 13 | STD003693 | Đa Minh | Bùi Đức | Cường |
| 14 | STD003727 | Teresa | Lê Ngọc | Diệp |
| 15 | STD003684 | Giuse | Vũ Cao trí | Dũng |
| 16 | STD003707 | Vicente | Nguyễn Tiến | Dũng |
| 17 | STD003729 | Maria | Bùi Ánh | Dương |
| 18 | STD003673 | Phero | Nguyễn Minh | Đăng |
| 19 | STD003723 | Giuse | Nguyễn Hải | Đăng |
| 20 | STD003672 | Giuse | Nguyễn Vũ Thành | Đạt |
| 21 | STD003685 | Đa Minh | Phạm Trung | Đức |
| 22 | STD003726 | Nguyễn MInh | Đức | |
| 23 | STD003699 | Anna | Trần Thu | Giang |
| 24 | STD003706 | Teresa | Trần Gia | Hân |
| 25 | STD003703 | Maria | Nguyễn Minh | Hạnh |
| 26 | STD003077 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng |
| 27 | STD003717 | Vinh Sơn | Nguyễn Mạnh | Hùng |
| 28 | STD003668 | Phero | Nguyễn Vũ Gia | Huy |
| 29 | STD003704 | phanxico xavie | Nguyễn Gia | Huy |
| 30 | STD003681 | Giuse | Phạm Hữu | Khang |
| 31 | STD003691 | Phero | Nguyễn Hoàng | Khang |
| 32 | STD003722 | Phero | Trần Anh | Khang |
| 33 | STD003714 | Giuse | Nguyễn Quốc Gia | Lâm |
| 34 | STD004051 | Maria | Trần Hải | Lam |
| 35 | STD003686 | Teresa | Phạm Khánh | Linh |
| 36 | STD003716 | Maria | Trần Phương | Linh |
| 37 | STD003718 | Maria | Nguyễn Hoàng Diệu | Linh |
| 38 | STD003724 | Maria | Trần Ngọc Phương | Linh |
| 39 | STD003712 | Giuse | Phạm Phi | Long |
| 40 | STD003670 | Maria | Nguyễn Lê Thảo | My |
| 41 | STD003692 | Maria | Kiên Khởi | My |
| 42 | STD003678 | Micae | Trần Bảo | Nam |
| 43 | STD003700 | Teresa | Bùi Ngọc Phương | Nghi |
| 44 | STD003663 | Maria | Phạm Nguyễn Bảo | Ngọc |
| 45 | STD003720 | Maria | Triệu Lê Bảo | Nhi |
| 46 | STD003697 | Đa Minh | Nguyễn Hoàng Tuấn | Phong |
| 47 | STD003683 | Gioan | Mai Đình | Quý |
| 48 | STD003701 | phaolo | Lê Minh | Quý |
| 49 | STD003682 | Teresa | Lương Đỗ Bảo | Quyên |
| 50 | STD003689 | Gioan | Nguyễn Phong | Thái |
| 51 | STD004052 | Nguyễn Lê | Thảo | |
| 52 | STD003696 | Giuse | Vũ Đức | Thiện |
| 53 | STD003679 | Maria | Đinh Trần Anh | Thư |
| 54 | STD003690 | Maria | Vũ Nguyễn Minh | Thy |
| 55 | STD003698 | Maria | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân |
| 56 | STD003725 | Maria | Đặng Nguyễn Phương | Trang |
| 57 | STD003695 | Giuse | Nguyễn Minh | Triết |
| 58 | STD003687 | Maria | Nguyễn Hồng Thanh | Vy |
| 59 | STD003175 | Maria | Nguyễn Ngọc Như | Ý |
| 60 | STD003671 | Maria | Trần Hải | Yến |
| 61 | STD003721 | Maria | Nguyễn Thị Hải | Yến |
Xem thêm:
















